中文 Trung Quốc
拌嘴鬥舌
拌嘴斗舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zui3 dou4 she2]
Giải thích tiếng Anh
to quarrel
拌種 拌种
拌蒜 拌蒜
拌飯 拌饭
拍 拍
拍出 拍出
拍婆子 拍婆子