中文 Trung Quốc
拌蒜
拌蒜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách rời (đi bộ unsteadily)
拌蒜 拌蒜 phát âm tiếng Việt:
[ban4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to stagger (walk unsteadily)
拌飯 拌饭
拌麵 拌面
拍 拍
拍婆子 拍婆子
拍子 拍子
拍客 拍客