中文 Trung Quốc
拌
拌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để pha trộn trong
quăng (salad)
拌 拌 phát âm tiếng Việt:
[ban4]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to mix in
to toss (a salad)
拌和 拌和
拌嘴 拌嘴
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌
拌蒜 拌蒜
拌飯 拌饭
拌麵 拌面