中文 Trung Quốc
拋頭露面
抛头露面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị khuôn mặt của bạn trong khu vực (derog.)
拋頭露面 抛头露面 phát âm tiếng Việt:
[pao1 tou2 lou4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to show your face in public (derog.)
拋體 抛体
拌 拌
拌和 拌和
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌
拌種 拌种
拌蒜 拌蒜