中文 Trung Quốc
拋體
抛体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn pháo
拋體 抛体 phát âm tiếng Việt:
[pao1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
projectile
拌 拌
拌和 拌和
拌嘴 拌嘴
拌種 拌种
拌蒜 拌蒜
拌飯 拌饭