中文 Trung Quốc
拉雜
拉杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xáo
rambling
không liên lạc
拉雜 拉杂 phát âm tiếng Việt:
[la1 za2]
Giải thích tiếng Anh
disorganized
rambling
incoherent
拉青格 拉青格
拉頓 拉顿
拉風 拉风
拉高 拉高
拉魯 拉鲁
拉魯濕地國家自然保護區 拉鲁湿地国家自然保护区