中文 Trung Quốc
拉開
拉开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo mở
để tháo
không gian
để tăng
拉開 拉开 phát âm tiếng Việt:
[la1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to pull open
to pull apart
to space out
to increase
拉開序幕 拉开序幕
拉開架勢 拉开架势
拉關係 拉关系
拉青格 拉青格
拉頓 拉顿
拉風 拉风