中文 Trung Quốc
拉長臉
拉长脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo một khuôn mặt dài
để scowl
拉長臉 拉长脸 phát âm tiếng Việt:
[la1 chang2 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to pull a long face
to scowl
拉開 拉开
拉開序幕 拉开序幕
拉開架勢 拉开架势
拉雜 拉杂
拉青格 拉青格
拉頓 拉顿