中文 Trung Quốc
拉開架勢
拉开架势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lập trường chiến đấu
(hình) để có cuộc tấn công
拉開架勢 拉开架势 phát âm tiếng Việt:
[la1 kai1 jia4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
to assume a fighting stance
(fig.) to take the offensive
拉關係 拉关系
拉雜 拉杂
拉青格 拉青格
拉風 拉风
拉馬特甘 拉马特甘
拉高 拉高