中文 Trung Quốc
  • 拉開序幕 繁體中文 tranditional chinese拉開序幕
  • 拉开序幕 简体中文 tranditional chinese拉开序幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hình) để nâng cao các bức màn
  • để nâng bức màn
  • để là một bức màn raiser cho
拉開序幕 拉开序幕 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 kai1 xu4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (fig.) to raise the curtain
  • to lift the curtain
  • to be a curtain raiser for