中文 Trung Quốc- 拉開序幕
- 拉开序幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (hình) để nâng cao các bức màn
- để nâng bức màn
- để là một bức màn raiser cho
拉開序幕 拉开序幕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (fig.) to raise the curtain
- to lift the curtain
- to be a curtain raiser for