中文 Trung Quốc
  • 拉個手 繁體中文 tranditional chinese拉個手
  • 拉个手 简体中文 tranditional chinese拉个手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ bàn tay
拉個手 拉个手 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ge5 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold hands