中文 Trung Quốc
拉伸強度
拉伸强度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ bền kéo
拉伸強度 拉伸强度 phát âm tiếng Việt:
[la1 shen1 qiang2 du4]
Giải thích tiếng Anh
tensile strength
拉個手 拉个手
拉倒 拉倒
拉傷 拉伤
拉入 拉入
拉制 拉制
拉力 拉力