中文 Trung Quốc
拉伸
拉伸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ
để kéo dài
拉伸 拉伸 phát âm tiếng Việt:
[la1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to draw
to stretch
拉伸強度 拉伸强度
拉個手 拉个手
拉倒 拉倒
拉克替醇 拉克替醇
拉入 拉入
拉制 拉制