中文 Trung Quốc
抽離
抽离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để bước trở lại từ sự tham gia
để rút lui
抽離 抽离 phát âm tiếng Việt:
[chou1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to remove
to step back from involvement
to disengage
抽風 抽风
抽風機 抽风机
抿 抿
拂 拂
拂 拂
拂動 拂动