中文 Trung Quốc
抽象域
抽象域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực trừu tượng (toán học).
抽象域 抽象域 phát âm tiếng Việt:
[chou1 xiang4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
abstract field (math.)
抽象思維 抽象思维
抽象詞 抽象词
抽身 抽身
抽風 抽风
抽風機 抽风机
抿 抿