中文 Trung Quốc
抽象代數
抽象代数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại số trừu tượng
抽象代數 抽象代数 phát âm tiếng Việt:
[chou1 xiang4 dai4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
abstract algebra
抽象域 抽象域
抽象思維 抽象思维
抽象詞 抽象词
抽離 抽离
抽風 抽风
抽風機 抽风机