中文 Trung Quốc
抽象詞
抽象词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ trừu tượng
抽象詞 抽象词 phát âm tiếng Việt:
[chou1 xiang4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
abstract word
抽身 抽身
抽離 抽离
抽風 抽风
抿 抿
抿子 抿子
拂 拂