中文 Trung Quốc
抽身
抽身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được ra khỏi
rút lui
để giải phóng chính mình
抽身 抽身 phát âm tiếng Việt:
[chou1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to get away from
to withdraw
to free oneself
抽離 抽离
抽風 抽风
抽風機 抽风机
抿子 抿子
拂 拂
拂 拂