中文 Trung Quốc
抽菸
抽菸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 抽煙|抽烟 [chou1 yan1]
hút thuốc (thuốc lá, thuốc lá)
抽菸 抽菸 phát âm tiếng Việt:
[chou1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 抽煙|抽烟[chou1 yan1]
to smoke (a cigarette, tobacco)
抽血 抽血
抽認卡 抽认卡
抽調 抽调
抽象代數 抽象代数
抽象域 抽象域
抽象思維 抽象思维