中文 Trung Quốc
抽空
抽空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm thời gian để làm sth
抽空 抽空 phát âm tiếng Việt:
[chou1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to find the time to do sth
抽筋 抽筋
抽籤 抽签
抽絲 抽丝
抽脂 抽脂
抽菸 抽菸
抽血 抽血