中文 Trung Quốc- 抽取
- 抽取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trích xuất
- để loại bỏ
- để vẽ (bán hàng hoa hồng, nọc độc từ một con rắn vv)
抽取 抽取 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to extract
- to remove
- to draw (a sales commission, venom from a snake etc)