中文 Trung Quốc
抽嘴巴
抽嘴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát
抽嘴巴 抽嘴巴 phát âm tiếng Việt:
[chou1 zui3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
to slap
抽噎 抽噎
抽屜 抽屉
抽打 抽打
抽插 抽插
抽搐 抽搐
抽搭 抽搭