中文 Trung Quốc
抽咽
抽咽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sob
抽咽 抽咽 phát âm tiếng Việt:
[chou1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to sob
抽嘴巴 抽嘴巴
抽噎 抽噎
抽屜 抽屉
抽抽噎噎 抽抽噎噎
抽插 抽插
抽搐 抽搐