中文 Trung Quốc
押金
押金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền gửi
tiền đặt cọc
押金 押金 phát âm tiếng Việt:
[ya1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
deposit
down payment
押韻 押韵
抽 抽
抽中 抽中
抽動 抽动
抽動症 抽动症
抽取 抽取