中文 Trung Quốc
押運
押运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống (hàng hóa hoặc tiền)
để chuyển tải dưới bảo vệ
押運 押运 phát âm tiếng Việt:
[ya1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to escort (goods or funds)
to convey under guard
押運員 押运员
押金 押金
押韻 押韵
抽中 抽中
抽出 抽出
抽動 抽动