中文 Trung Quốc
  • 押運員 繁體中文 tranditional chinese押運員
  • 押运员 简体中文 tranditional chinese押运员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • supercargo (trong luật hàng hải)
  • Đại lý chịu trách nhiệm đối với hàng hóa
  • hộ tống
押運員 押运员 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 yun4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • supercargo (in maritime law)
  • agent responsible for goods
  • an escort