中文 Trung Quốc- 押運員
- 押运员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- supercargo (trong luật hàng hải)
- Đại lý chịu trách nhiệm đối với hàng hóa
- hộ tống
押運員 押运员 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- supercargo (in maritime law)
- agent responsible for goods
- an escort