中文 Trung Quốc
抹茶
抹茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà xanh bột (tiếng Nhật: matcha)
抹茶 抹茶 phát âm tiếng Việt:
[mo3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
green tea powder (Japanese: matcha)
抹香鯨 抹香鲸
抹黑 抹黑
抻 抻
押 押
押平聲韻 押平声韵
押後 押后