中文 Trung Quốc
扁舟
扁舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con thuyền nhỏ
Skiff
扁舟 扁舟 phát âm tiếng Việt:
[pian1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
small boat
skiff
扁虱 扁虱
扁蟲 扁虫
扁豆 扁豆
扁額 扁额
扁食 扁食
扁骨 扁骨