中文 Trung Quốc
扁蟲
扁虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flatworm
扁蟲 扁虫 phát âm tiếng Việt:
[bian3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
flatworm
扁豆 扁豆
扁鍬形蟲 扁锹形虫
扁額 扁额
扁骨 扁骨
扁鵲 扁鹊
扂 扂