中文 Trung Quốc
扁食
扁食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao
扁食 扁食 phát âm tiếng Việt:
[bian3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
dumplings
扁骨 扁骨
扁鵲 扁鹊
扂 扂
扃 扃
扆 扆
扆 扆