中文 Trung Quốc
扁額
扁额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 匾額|匾额 [bian3 e2]
扁額 扁额 phát âm tiếng Việt:
[bian3 e2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 匾額|匾额[bian3 e2]
扁食 扁食
扁骨 扁骨
扁鵲 扁鹊
扂楔 扂楔
扃 扃
扆 扆