中文 Trung Quốc
扁虱
扁虱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (động vật học)
扁虱 扁虱 phát âm tiếng Việt:
[bian3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
tick (zoology)
扁蟲 扁虫
扁豆 扁豆
扁鍬形蟲 扁锹形虫
扁食 扁食
扁骨 扁骨
扁鵲 扁鹊