中文 Trung Quốc
扁豆
扁豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyacinth đậu
haricot
扁豆 扁豆 phát âm tiếng Việt:
[bian3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
hyacinth bean
haricot
扁鍬形蟲 扁锹形虫
扁額 扁额
扁食 扁食
扁鵲 扁鹊
扂 扂
扂楔 扂楔