中文 Trung Quốc
抵牾
抵牾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột với
mâu thuẫn với
mâu thuẫn
抵牾 抵牾 phát âm tiếng Việt:
[di3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to conflict with
to contradict
contradiction
抵用 抵用
抵用券 抵用券
抵禦 抵御
抵華 抵华
抵補 抵补
抵觸 抵触