中文 Trung Quốc
抵華
抵华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nơi ở Trung Quốc (của một quốc gia nước ngoài)
định cư tại Trung Quốc
抵華 抵华 phát âm tiếng Việt:
[di3 hua2]
Giải thích tiếng Anh
to arrive in China (of a foreign national)
to settle in China
抵補 抵补
抵觸 抵触
抵賬 抵账
抵足而眠 抵足而眠
抵足而臥 抵足而卧
抵達 抵达