中文 Trung Quốc
抵用券
抵用券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu giảm giá
phiếu quà tặng
抵用券 抵用券 phát âm tiếng Việt:
[di3 yong4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
coupon
voucher
抵禦 抵御
抵罪 抵罪
抵華 抵华
抵觸 抵触
抵賬 抵账
抵賴 抵赖