中文 Trung Quốc
  • 抵用券 繁體中文 tranditional chinese抵用券
  • 抵用券 简体中文 tranditional chinese抵用券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phiếu giảm giá
  • phiếu quà tặng
抵用券 抵用券 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 yong4 quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • coupon
  • voucher