中文 Trung Quốc
抵補
抵补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp cho
để làm cho tốt
抵補 抵补 phát âm tiếng Việt:
[di3 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to compensate for
to make good
抵觸 抵触
抵賬 抵账
抵賴 抵赖
抵足而臥 抵足而卧
抵達 抵达
抵銷 抵销