中文 Trung Quốc
抵用
抵用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sử dụng
để phục vụ mục đích
抵用 抵用 phát âm tiếng Việt:
[di3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to be of use
to serve the purpose
抵用券 抵用券
抵禦 抵御
抵罪 抵罪
抵補 抵补
抵觸 抵触
抵賬 抵账