中文 Trung Quốc
抵觸
抵触
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột
mâu thuẫn với
抵觸 抵触 phát âm tiếng Việt:
[di3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to conflict
to contradict
抵賬 抵账
抵賴 抵赖
抵足而眠 抵足而眠
抵達 抵达
抵銷 抵销
抶 抶