中文 Trung Quốc
抵扣
抵扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khấu trừ từ
để bù đắp
抵扣 抵扣 phát âm tiếng Việt:
[di3 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to deduct from
to compensate
抵抗 抵抗
抵抗力 抵抗力
抵押 抵押
抵押物 抵押物
抵押貸款 抵押贷款
抵押貸款危機 抵押贷款危机