中文 Trung Quốc
抵押
抵押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế chấp
抵押 抵押 phát âm tiếng Việt:
[di3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
mortgage
抵押品 抵押品
抵押物 抵押物
抵押貸款 抵押贷款
抵拒 抵拒
抵擋 抵挡
抵消 抵消