中文 Trung Quốc
抵押貸款危機
抵押贷款危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế chấp khủng hoảng
抵押貸款危機 抵押贷款危机 phát âm tiếng Việt:
[di3 ya1 dai4 kuan3 wei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
mortgage crisis
抵拒 抵拒
抵擋 抵挡
抵消 抵消
抵牾 抵牾
抵用 抵用
抵用券 抵用券