中文 Trung Quốc
  • 抵押貸款危機 繁體中文 tranditional chinese抵押貸款危機
  • 抵押贷款危机 简体中文 tranditional chinese抵押贷款危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thế chấp khủng hoảng
抵押貸款危機 抵押贷款危机 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 ya1 dai4 kuan3 wei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • mortgage crisis