中文 Trung Quốc
抵抗
抵抗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
kháng chiến
抵抗 抵抗 phát âm tiếng Việt:
[di3 kang4]
Giải thích tiếng Anh
to resist
resistance
抵抗力 抵抗力
抵押 抵押
抵押品 抵押品
抵押貸款 抵押贷款
抵押貸款危機 抵押贷款危机
抵拒 抵拒