中文 Trung Quốc
  • 抵押物 繁體中文 tranditional chinese抵押物
  • 抵押物 简体中文 tranditional chinese抵押物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài sản thế chấp (tài chính)
抵押物 抵押物 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 ya1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • collateral (finance)