中文 Trung Quốc
抵押貸款
抵押贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho vay thế chấp
抵押貸款 抵押贷款 phát âm tiếng Việt:
[di3 ya1 dai4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
mortgage loan
抵押貸款危機 抵押贷款危机
抵拒 抵拒
抵擋 抵挡
抵減 抵减
抵牾 抵牾
抵用 抵用