中文 Trung Quốc
  • 抵押貸款 繁體中文 tranditional chinese抵押貸款
  • 抵押贷款 简体中文 tranditional chinese抵押贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vay thế chấp
抵押貸款 抵押贷款 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 ya1 dai4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • mortgage loan