中文 Trung Quốc
  • 抱頭鼠躥 繁體中文 tranditional chinese抱頭鼠躥
  • 抱头鼠蹿 简体中文 tranditional chinese抱头鼠蹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trang trải đầu và lẻn đi như một con chuột (thành ngữ); để chạy trốn ignominiously
  • cũng là tác giả 抱頭鼠竄|抱头鼠窜
抱頭鼠躥 抱头鼠蹿 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 tou2 shu3 cuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
  • also written 抱頭鼠竄|抱头鼠窜