中文 Trung Quốc
  • 抵償 繁體中文 tranditional chinese抵償
  • 抵偿 简体中文 tranditional chinese抵偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp
  • để thực hiện tốt (một mất mát tài chính)
抵償 抵偿 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to compensate
  • to make good (a financial loss)