中文 Trung Quốc
抴
抴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để kéo
để tham gia cùng nhau
cánh mở
抴 抴 phát âm tiếng Việt:
[ye4]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to drag
to join together
oar
抵 抵
抵住 抵住
抵債 抵债
抵充 抵充
抵制 抵制
抵岸 抵岸