中文 Trung Quốc
  • 抵債 繁體中文 tranditional chinese抵債
  • 抵债 简体中文 tranditional chinese抵债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả nợ một món nợ bằng hiện vật hoặc bằng lao động
抵債 抵债 phát âm tiếng Việt:
  • [di3 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to repay a debt in kind or by labor