中文 Trung Quốc
抵充
抵充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng trong thanh toán
để bù đắp
抵充 抵充 phát âm tiếng Việt:
[di3 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to use in payment
to compensate
抵制 抵制
抵岸 抵岸
抵扣 抵扣
抵抗力 抵抗力
抵押 抵押
抵押品 抵押品